Luyện thi IELTS cho người mới bắt đầu, cam kết đầu ra - IELTS LangGo ×
Phân biệt Everyday và Every day cực dễ hiểu chỉ trong 1 tíc tắc
Nội dung

Phân biệt Everyday và Every day cực dễ hiểu chỉ trong 1 tíc tắc

Post Thumbnail

EverydayEvery day là hai từ rất dễ bị sử dụng nhầm lẫn trong Tiếng Anh bởi chúng đều mang nghĩa là “hàng ngày”. Nắm được sự khác nhau giữa Everyday và Every day sẽ giúp bạn tránh được lỗi sai ngữ pháp không đáng có và nâng cao vốn ngoại ngữ của mình.

Vậy làm sao để phân biệt Everyday và Every day? Bài viết sau của IELTS LangGo sẽ mang đến lời giải cho bạn dựa trên cấu trúc và cách dùng của mỗi từ.

Sự khác nhau giữa Everyday và Every day trong Tiếng Anh
Sự khác nhau giữa Everyday và Every day trong Tiếng Anh

1. Everyday là gì?

Theo Oxford Dictionary, Everyday /ˈevrideɪ/ là một tính từ Tiếng Anh mang nghĩa là “thông thường” hoặc “hàng ngày”.

Cách dùng: Everyday đi kèm với một danh từ để miêu tả các sự việc xảy ra hàng ngày, mang tính thông thường.

Cấu trúc: Everyday + N.

Ví dụ:

  • My everyday routine includes waking up early and exercising. (Thói quen hàng ngày của tôi bao gồm việc dậy sớm và tập thể dục.)
  • She prefers to wear casual clothes for everyday (Cô ấy thích mặc quần áo thông thường cho các hoạt động hàng ngày.)
Cấu trúc và ví dụ với Everyday
Cấu trúc và ví dụ với Everyday

2. Every day là gì?

Every day /ˈevri deɪ/ là một trạng từ trong Tiếng Anh mang nghĩa là “mỗi ngày”, “ngày nào cũng vậy”. Nó miêu tả việc ai làm gì hàng ngày hay sự việc gì xảy ra hàng ngày.

Every day có thể đứng đầu hoặc đứng cuối câu. Khi đứng đầu câu, cần có dấu phẩy đi kèm để phân cách Every day khỏi phần còn lại của câu.

Cấu trúc:

  • Every day, S + V (+ O).
  • S + V (+ O) every day.

Ví dụ:

  • Every day, she practices the piano for an hour to improve her skills. (Mỗi ngày, cô ấy luyện tập piano trong một giờ để cải thiện kỹ năng của mình.)
  • They have a meeting every day to discuss the final project's progress. (Họ có một cuộc họp hàng ngày để thảo luận về tiến độ của dự án cuối kỳ.)
Cấu trúc và ví dụ với Every day
Cấu trúc và ví dụ với Every day

3. Sự khác nhau giữa Everyday và Every day

Như vậy, dù đều mang nghĩa “hàng ngày”, nhưng Everyday và Every day lại hoàn toàn khác nhau về mặt từ loại, chức năng và cách dùng trong câu.

Bảng sau sẽ giúp bạn phân biệt chúng một cách dễ dàng:

 

Everyday

Every day

Ý nghĩa

Bình thường, điển hình

Mỗi ngày

Từ loại

Tính từ (adj.)

Trạng từ (adv.)

Vị trí trong câu

Đứng trước danh từ

Đứng đầu hoặc cuối câu, có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề khi đứng cuối câu

Cách dùng

Mô tả tính thông thường của một người hay vật nào đó

Mô tả việc ai làm gì hoặc cái gì xảy ra hàng ngày

Ví dụ

She uses an everyday planner to keep track of her appointments and tasks.

(Cô ấy sử dụng một cuốn lịch trình hàng ngày để theo dõi các cuộc hẹn và công việc của mình.)

Every day, the children walk to school together.

(Mỗi ngày, những đứa trẻ đi bộ đến trường cùng nhau.)

4. Bài tập thực hành với Everyday và Every day

Bài 1: Lựa chọn Everyday hoặc Every day phù hợp để điền vào ô trống

  1. She takes a walk in the park __________ after school.

  2. He uses __________ items for his art projects because they are easy to find.

  3. They wear __________ clothes when going to work to maintain a professional appearance.

  4. My grandmother reads the newspaper __________ to stay updated on current events.

  5. __________ practice helps improve your football skills and build confidence.

  6. The __________ tasks at the office include answering calls and organizing files.

  7. She writes in her journal __________ to reflect on her thoughts and feelings.

  8. We see __________ people walking their dogs in the neighborhood.

  9. He needs to make sure he takes his medication __________ to manage his health condition.

  10. __________ chores such as cleaning and cooking are part of daily life.

Bài 2: Dịch các câu sau đây từ tiếng Việt sang tiếng Anh, sử dụng Everyday và Every day

  1. Cô ấy tập yoga mỗi ngày để giữ sức khỏe.

  2. Những món đồ trong nhà bếp của tôi rất thông dụng và dễ tìm.

  3. Anh ấy kiểm tra email của mình hàng ngày để không bỏ lỡ thông tin quan trọng.

  4. Chúng tôi mặc đồ thường ngày khi làm việc tại văn phòng để tạo sự chuyên nghiệp.

  5. Cô ấy viết nhật ký hàng ngày để ghi lại những suy nghĩ và cảm xúc của mình.

  6. Những công việc hàng ngày như dọn dẹp và nấu ăn là phần của cuộc sống.

  7. Họ đi bộ đến trường cùng nhau mỗi ngày.

  8. Sự thực hành hàng ngày giúp cải thiện kỹ năng và xây dựng sự tự tin.

  9. Mỗi ngày, cô ấy dành thời gian để đọc sách trước khi ngủ.

  10. Chúng tôi thấy nhiều người đi dạo với chó của họ trong khu phố.

Đáp án

Bài 1:

  1. Every day

  2. Everyday

  3. Everyday

  4. Every day

  5. Everyday

  6. Everyday

  7. Every day

  8. Everyday

  9. Every day

  10. Everyday

Bài 2:

  1. She practices yoga every day to stay healthy.

  2. The items in my kitchen are very everyday and easy to find.

  3. He checks his email every day to avoid missing important information.

  4. We wear everyday clothes at the office to maintain a professional appearance.

  5. She writes in her journal every day to record her thoughts and feelings.

  6. Everyday chores like cleaning and cooking are part of life.

  7. They walk to school together every day.

  8. Every day practice helps improve skills and build confidence.

  9. Every day, she spends time reading before bed.

  10. We see everyday people walking their dogs in the neighborhood.

Qua bài viết trên, IELTS LangGo hy vọng đã giúp bạn nắm được sự khác biệt giữa Everyday và Every day, qua đó có thể dễ dàng sử dụng đúng 2 từ này. Nếu thấy bài viết này hay, đừng quên chia sẻ với bạn bè để cùng học nhé. IELTS LangGo chúc bạn học tốt!

TEST IELTS MIỄN PHÍ VỚI GIÁO VIÊN 8.5 IELTS - Tư vấn lộ trình học HIỆU QUẢ dành riêng cho bạn!
Hơn 15.000 học viên đã thành công đạt/vượt band điểm IELTS mục tiêu tại LangGo. Hãy kiểm tra trình độ IELTS miễn phí để được tư vấn lộ trình cá nhân hoá bạn nhé!
  • CAM KẾT ĐẦU RA theo kết quả thi thật 
  • Học bổ trợ 1:1 với giảng viên đứng lớp
  • 4 buổi bổ trợ Speaking/tháng
  • Tăng band chỉ sau 1,5 - 2,5 tháng
  • Hỗ trợ đăng ký thi thật tại BC, IDP
Đánh giá

★ / 5

(0 đánh giá)

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ